VIETNAMESE
đăm chiêu
suy ngẫm
ENGLISH
ponder
/ˈpɒndər/
reflect
“Đăm chiêu” là trạng thái suy nghĩ sâu sắc hoặc tập trung vào điều gì đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy đăm chiêu suy nghĩ về ý nghĩa của đoạn văn.
She pondered the meaning of the text.
2.
Anh ấy đã đăm chiêu suy nghĩ về lời giải của câu đố.
He pondered over the solution to the puzzle.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ ponder khi nói hoặc viết nhé!
Ponder over something - Suy ngẫm về điều gì
Ví dụ:
He pondered over the meaning of life late at night.
(Anh ấy suy ngẫm về ý nghĩa của cuộc sống vào lúc nửa đêm.)
Ponder deeply - Suy nghĩ sâu sắc
Ví dụ:
She pondered deeply about her career choices.
(Cô ấy suy nghĩ sâu sắc về lựa chọn sự nghiệp của mình.)
Ponder the possibilities - Cân nhắc các khả năng
Ví dụ:
We should ponder all possibilities before making a decision.
(Chúng ta nên cân nhắc tất cả các khả năng trước khi đưa ra quyết định.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết