VIETNAMESE
sự bùng phát
bùng nổ
ENGLISH
outbreak
/ˈaʊtbreɪk/
eruption
“Sự bùng phát” là sự xuất hiện mạnh mẽ và đột ngột của một hiện tượng hoặc vấn đề.
Ví dụ
1.
Sự bùng phát của dịch bệnh đã gây hoang mang rộng rãi.
The outbreak of the disease caused widespread panic.
2.
Sự bùng phát của các cuộc biểu tình đã xảy ra sau thông báo.
An outbreak of protests occurred after the announcement.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ outbreak khi nói hoặc viết nhé!
Outbreak of - Sự bùng phát của
Ví dụ:
The outbreak of the flu caused schools to close temporarily.
(Sự bùng phát cúm đã khiến các trường học phải đóng cửa tạm thời.)
Sudden outbreak - Sự bùng phát đột ngột
Ví dụ:
A sudden outbreak of protests disrupted traffic in the city.
(Sự bùng phát đột ngột của các cuộc biểu tình đã làm gián đoạn giao thông trong thành phố.)
Disease outbreak - Sự bùng phát dịch bệnh
Ví dụ:
The health department is monitoring the disease outbreak closely.
(Sở y tế đang theo dõi sự bùng phát dịch bệnh một cách sát sao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết