VIETNAMESE
công bố
thông báo
ENGLISH
announce
/əˈnaʊns/
declare
“Công bố” là hành động thông báo hoặc chia sẻ thông tin chính thức ra công chúng.
Ví dụ
1.
Công ty đã công bố dòng sản phẩm mới vào hôm qua.
The company announced its new product line yesterday.
2.
Họ đã công bố mối quan hệ hợp tác với một thương hiệu toàn cầu.
They announced their partnership with a global brand.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ announce khi nói hoặc viết nhé!
Announce + something - Công bố một điều gì đó
Ví dụ:
The company will announce its new product tomorrow.
(Công ty sẽ công bố sản phẩm mới của mình vào ngày mai.)
Announce + that clause - Công bố rằng
Ví dụ:
They announced that the project was completed.
(Họ công bố rằng dự án đã hoàn thành.)
Announce to someone - Công bố với ai đó
Ví dụ:
The teacher announced to the students the change in schedule.
(Giáo viên công bố với học sinh về sự thay đổi trong lịch trình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết