VIETNAMESE
sự cười
tiếng cười
ENGLISH
Laughter
/ˈlæftər/
Chuckle
"Sự cười" là biểu hiện của niềm vui hoặc sự hài hước bằng cách nhấc khóe miệng hoặc phát ra tiếng cười.
Ví dụ
1.
Tiếng cười vang lên khắp hội trường trong buổi biểu diễn hài.
Laughter echoed through the hall during the comedy show.
2.
Khán giả không thể ngừng cười trong suốt buổi biểu diễn.
The audience couldn't stop their laughter during the performance.
Ghi chú
Từ Laughter là một từ ghép của laugh và hậu tố -ter. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Daughter (noun) – Con gái
Ví dụ:
Their daughter is studying abroad.
(Con gái của họ đang du học.)
Slaughter (noun) – Sự tàn sát, mổ thịt
Ví dụ:
The slaughter of animals must follow humane practices.
(Việc mổ thịt động vật phải tuân theo các quy tắc nhân đạo.)
After (preposition) – Sau đó
Ví dụ:
He left after the meeting.
(Anh ấy rời đi sau cuộc họp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết