VIETNAMESE
đạc
đo đạc
ENGLISH
survey
/ˈsɜːveɪ/
measure
“Đạc” là hành động đo đạc, thường liên quan đến địa hình.
Ví dụ
1.
Họ đo đạc đất cho việc xây dựng.
They survey the land for construction.
2.
Kết quả đo đạc rất chính xác.
The survey results were accurate.
Ghi chú
Đạc là một từ vựng thuộc lĩnh vực đo đạc và bản đồ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Land surveying – đo đạc đất đai
Ví dụ:
Land surveying is essential for construction projects.
(Đo đạc đất đai rất cần thiết cho các dự án xây dựng.)
Geodetic survey – khảo sát trắc địa
Ví dụ:
Geodetic surveys are used to map the Earth's surface accurately.
(Các khảo sát trắc địa được sử dụng để lập bản đồ bề mặt Trái Đất một cách chính xác.)
Topographic survey – khảo sát địa hình
Ví dụ:
The engineers conducted a topographic survey before designing the road.
(Các kỹ sư đã thực hiện khảo sát địa hình trước khi thiết kế con đường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết