VIETNAMESE
đâm bổ
lao vào
ENGLISH
plunge
/plʌnʤ/
dive
“Đâm bổ” là hành động lao nhanh về phía trước một cách đột ngột.
Ví dụ
1.
Chim đại bàng lao bổ vào con mồi.
The eagle plunged toward its prey.
2.
Đứa trẻ đã lao bổ vào hồ bơi đầy phấn khích.
The child plunged into the pool with excitement.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ plunge khi nói hoặc viết nhé!
Plunge into action - Lao vào hành động
Ví dụ:
He plunged into action without hesitation to save the child.
(Anh ấy lao vào hành động mà không do dự để cứu đứa trẻ.)
Plunge in sales - Giảm mạnh doanh số
Ví dụ:
The company experienced a plunge in sales during the recession.
(Công ty đã trải qua sự giảm mạnh doanh số trong thời kỳ suy thoái.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết