VIETNAMESE
coi nhẹ
xem thường
ENGLISH
belittle
/bɪˈlɪtl/
dismiss
“Coi nhẹ” là hành động xem thường hoặc không coi trọng.
Ví dụ
1.
Anh ấy thường coi nhẹ nỗ lực của người khác.
He tends to belittle other people's efforts.
2.
Đừng coi nhẹ ý tưởng của cô ấy; chúng rất có giá trị.
Stop belittling her ideas; they're valuable.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ belittle khi nói hoặc viết nhé!
Belittle someone’s effort - coi nhẹ nỗ lực của ai đó
Ví dụ:
Don’t belittle his effort; he worked really hard.
(Đừng coi nhẹ nỗ lực của anh ấy; anh ấy đã làm việc rất chăm chỉ.)
Belittle the problem - coi nhẹ vấn đề
Ví dụ:
She belittled the problem, thinking it wasn’t serious.
(Cô ấy coi nhẹ vấn đề, cho rằng nó không nghiêm trọng.)
Belittle an achievement - coi thường thành tựu
Ví dụ:
It’s unfair to belittle her achievements just because you don’t like her.
(Thật không công bằng khi coi thường thành tựu của cô ấy chỉ vì bạn không thích cô ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết