VIETNAMESE

đắp

phủ lên

word

ENGLISH

cover

  
VERB

/ˈkʌvə/

overlay

“Đắp” là hành động phủ hoặc đặt thứ gì đó lên trên bề mặt.

Ví dụ

1.

Họ đã đắp lên bàn một chiếc khăn sạch.

They covered the table with a clean cloth.

2.

Đội đã đắp lên thiết bị các lớp bảo vệ.

The team covered the equipment with protective layers.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Cover khi nói hoặc viết nhé! check Cover with a blanket - Đắp chăn Ví dụ: He covered the baby with a warm blanket. (Anh ấy đắp chăn ấm cho em bé.) check Cover expenses - Trang trải chi phí Ví dụ: The company covered all travel expenses for the conference. (Công ty đã trang trải tất cả chi phí đi lại cho hội nghị.) check Cover + a topic - Bao quát một chủ đề Ví dụ: The lecture covered the basics of quantum physics. (Bài giảng đã bao quát những kiến thức cơ bản về vật lý lượng tử.)