VIETNAMESE
đọc
xem
ENGLISH
Read
/riːd/
Peruse
"Đọc" là việc hiểu và giải mã nội dung văn bản.
Ví dụ
1.
Cô ấy đọc sách mỗi tối trước khi đi ngủ.
She reads a book every evening before bed.
2.
Đọc mở rộng kiến thức và khả năng sáng tạo của bạn.
Reading expands your knowledge and creativity.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Read nhé!
Readable (adjective) - Dễ đọc
Ví dụ:
This book is very readable and engaging.
(Cuốn sách này rất dễ đọc và lôi cuốn.)
Reader (noun) - Người đọc
Ví dụ:
She’s an avid reader of mystery novels.
(Cô ấy là một độc giả đam mê tiểu thuyết trinh thám.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết