VIETNAMESE
chạy rất nhanh
chạy nước rút, lao nhanh
ENGLISH
dash
/dæʃ/
sprint, race
“Chạy rất nhanh” là di chuyển với tốc độ cực kỳ cao.
Ví dụ
1.
Anh ấy chạy rất nhanh để bắt tàu.
He dashed to catch the train.
2.
Con nai chạy rất nhanh vào rừng.
The deer dashed into the forest.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ dash khi nói hoặc viết nhé!
Dash forward - Lao nhanh về phía trước.
Ví dụ:
The children dashed forward to catch the ice cream truck.
(Bọn trẻ lao nhanh về phía trước để đuổi theo xe kem.)
Make a dash for - Chạy nhanh đến một nơi nào đó.
Ví dụ:
She made a dash for the exit when the fire alarm rang.
(Cô ấy chạy vội ra lối thoát khi chuông báo cháy kêu lên.)
Dash off - Viết nhanh, làm nhanh.
Ví dụ:
I dashed off an email before leaving for work.
(Tôi nhanh chóng viết một email trước khi đi làm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết