VIETNAMESE
có thể dựa vào
đáng tin
ENGLISH
reliable
/rɪˈlaɪəbl/
trustworthy
“Có thể dựa vào” là trạng thái có thể tin tưởng hoặc phụ thuộc vào ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy là người đáng tin cậy trong những tình huống khó khăn.
She is a reliable person in tough situations.
2.
Bạn có thể dựa vào anh ấy trong các trường hợp khẩn cấp.
You can rely on him during emergencies.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ reliable nhé!
Rely (verb) - Dựa vào, tin cậy
Ví dụ:
You can always rely on her for help.
(Bạn luôn có thể dựa vào cô ấy để được giúp đỡ.)
Reliability (noun) - Sự đáng tin cậy
Ví dụ:
The reliability of this product has been proven over years of use.
(Sự đáng tin cậy của sản phẩm này đã được chứng minh qua nhiều năm sử dụng.)
Reliably (adverb) - Một cách đáng tin cậy
Ví dụ:
The car runs reliably even in harsh conditions.
(Chiếc xe hoạt động một cách đáng tin cậy ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết