VIETNAMESE

đòn gió

đánh lừa

word

ENGLISH

feint

  
NOUN

/feɪnt/

deception

“Đòn gió” là hành động giả tấn công để đánh lạc hướng đối phương.

Ví dụ

1.

Võ sĩ dùng đòn gió để đánh lạc hướng đối thủ.

The boxer used a feint to distract his opponent.

2.

Cú đòn gió của võ sĩ đã làm đối thủ bối rối.

The fighter's feint confused his opponent.

Ghi chú

Từ đòn gió thuộc lĩnh vực võ thuật và chiến lược. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Fake attack (cuộc tấn công giả) Ví dụ: The boxer’s fake attack confused his opponent. (Cú tấn công giả của võ sĩ đã khiến đối thủ bối rối.) check Deceptive move (nước đi lừa dối) Ví dụ: The chess player made a deceptive move to distract his rival. (Người chơi cờ thực hiện một nước đi lừa dối để đánh lạc hướng đối thủ.) check Diversion (chiến thuật đánh lạc hướng) Ví dụ: The army created a diversion to draw the enemy away from their real target. (Quân đội tạo ra một chiến thuật đánh lạc hướng để kéo kẻ thù ra khỏi mục tiêu thật.)