VIETNAMESE

sự bóp

nén

word

ENGLISH

squeeze

  
NOUN

/skwiːz/

compression

“Sự bóp” là hành động nén chặt hoặc ép một vật bằng lực.

Ví dụ

1.

Anh ấy bóp mạnh quả chanh để lấy nước.

He gave the lemon a hard squeeze to extract the juice.

2.

Sự bóp ống làm kem đánh răng chảy ra.

The squeeze of the tube made the toothpaste come out.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ squeeze khi nói hoặc viết nhé! check Squeeze of - Sự bóp Ví dụ: The squeeze of the lemon released a lot of juice. (Sự bóp chanh đã làm chảy ra rất nhiều nước.) check Gentle squeeze - Bóp nhẹ Ví dụ: He gave her hand a gentle squeeze to comfort her. (Anh đã bóp nhẹ tay cô để an ủi.) check Squeeze tightly - Bóp chặt Ví dụ: Squeeze the bottle tightly to get the remaining lotion out. (Bóp chặt chai để lấy nốt kem dư.)