VIETNAMESE
cảnh tỉnh
tỉnh ngộ
ENGLISH
awaken
/əˈweɪkən/
enlighten
Cảnh tỉnh là làm cho ai đó nhận ra sai lầm hoặc nguy cơ.
Ví dụ
1.
Trải nghiệm đó cảnh tỉnh anh ta về sự thật.
The experience awakened him to the truth.
2.
Cảnh tỉnh mọi người về tầm quan trọng của giáo dục.
Awaken people to the importance of education.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu thêm một số expressions khác về sự thức tỉnh này nhé!
Wake up and smell the coffee - Nhận ra sự thật rõ ràng
Ví dụ:
It's time to wake up and smell the coffee, your plan isn't working.
(Đã đến lúc nhận ra sự thật rõ ràng, kế hoạch của bạn không hiệu quả.)
Bring someone to their senses - Giúp ai đó nhận ra điều đúng đắn
Ví dụ:
His harsh words brought her to her senses.
(Những lời nói nghiêm khắc của anh ấy khiến cô nhận ra điều đúng đắn.)
See the light - Nhận thức được điều quan trọng
Ví dụ:
After talking to her mentor, she finally saw the light.
(Sau khi nói chuyện với người cố vấn, cô ấy cuối cùng cũng nhận ra điều quan trọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết