VIETNAMESE

cạo

làm sạch

word

ENGLISH

shave

  
VERB

/ʃeɪv/

trim

Cạo là dùng vật sắc để loại bỏ thứ gì đó bám trên bề mặt.

Ví dụ

1.

Anh ấy cạo râu vào buổi sáng.

He shaved his beard in the morning.

2.

Cạo lớp gỗ để làm mịn bề mặt.

Shave the wood to make it smooth.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Shave khi nói hoặc viết nhé! check Shave one's face – Cạo râu Ví dụ: He shaves his face every morning before work. (Anh ấy cạo râu mỗi sáng trước khi đi làm.) check Shave closely – Cạo sát Ví dụ: He prefers to shave closely for a smoother look. (Anh ấy thích cạo sát để có vẻ ngoài mượt mà hơn.) check Shave off something – Cạo bỏ thứ gì đó Ví dụ: She decided to shave off her long hair. (Cô ấy quyết định cạo bỏ mái tóc dài của mình.)