VIETNAMESE
sự cân nhắc
đắn đo
ENGLISH
consideration
/kənˌsɪdərˈeɪʃən/
deliberation
“Sự cân nhắc” là quá trình suy nghĩ kỹ lưỡng để đưa ra quyết định hợp lý.
Ví dụ
1.
Sau nhiều sự cân nhắc, cô ấy đã nhận lời mời làm việc.
After much consideration, she accepted the job offer.
2.
Sự cân nhắc tất cả các yếu tố là điều cần thiết để đưa ra quyết định.
Consideration of all factors is essential for decision-making.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ consideration khi nói hoặc viết nhé!
Careful consideration - Cân nhắc kỹ lưỡng
Ví dụ:
After careful consideration, they chose the most efficient plan.
(Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, họ đã chọn kế hoạch hiệu quả nhất.)
Under consideration - Đang được xem xét
Ví dụ:
The proposal is currently under consideration.
(Đề xuất hiện đang được xem xét.)
Consideration for others - Sự cân nhắc đến người khác
Ví dụ:
Showing consideration for others builds trust and respect.
(Thể hiện sự cân nhắc đến người khác giúp xây dựng lòng tin và sự tôn trọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết