VIETNAMESE
đời sống vật chất
cuộc sống vật chất
ENGLISH
Material life
/məˈtɪriəl laɪf/
Physical existence
"Đời sống vật chất" là các điều kiện liên quan đến tài sản và nhu cầu vật chất.
Ví dụ
1.
Đời sống vật chất thường định hình địa vị xã hội của một người.
Material life often defines one's social standing.
2.
Đời sống vật chất định hình các nguồn lực chúng ta cần.
Physical existence shapes the resources we need.
Ghi chú
Material life là một khái niệm thuộc lĩnh vực kinh tế và xã hội học. Cùng DOL tìm hiểu thêm các thuật ngữ liên quan nhé!
Standard of living (noun) - Mức sống
Ví dụ:
The standard of living has improved over the years.
(Mức sống đã được cải thiện qua các năm.)
Economic well-being (noun) - Sự thịnh vượng kinh tế
Ví dụ:
A stable job contributes to economic well-being.
(Một công việc ổn định góp phần vào sự thịnh vượng kinh tế.)
Wealth (noun) - Sự giàu có
Ví dụ:
Material life often depends on the wealth of a community.
(Đời sống vật chất thường phụ thuộc vào sự giàu có của cộng đồng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết