VIETNAMESE
chế
sáng chế, tạo ra
ENGLISH
invent
/ɪnˈvɛnt/
create, innovate
“Chế” là hành động sáng tạo hoặc biến đổi một vật.
Ví dụ
1.
Anh ấy chế ra một thiết bị mới để làm sạch.
He invented a new device for cleaning.
2.
Cô ấy chế ra công thức cho món ăn vặt lành mạnh.
She invented a recipe for healthy snacks.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ invent khi nói hoặc viết nhé!
Invent something - Phát minh ra thứ gì
Ví dụ:
Thomas Edison invented the light bulb.
(Thomas Edison đã phát minh ra bóng đèn.)
Invent a story - Bịa đặt một câu chuyện.
Ví dụ:
He invented a story to avoid getting into trouble.
(Anh ấy bịa một câu chuyện để tránh gặp rắc rối.)
Invent a process - Phát minh một quy trình.
Ví dụ:
The company invented a new process to increase production efficiency.
(Công ty phát minh ra một quy trình mới để tăng hiệu quả sản xuất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết