VIETNAMESE
cuộc phỏng vấn
hỏi đáp
ENGLISH
interview
/ˈɪntəvjuː/
questioning
“Cuộc phỏng vấn” là quá trình đặt câu hỏi để thu thập thông tin từ một người.
Ví dụ
1.
Cuộc phỏng vấn đã tiết lộ những thông tin giá trị.
The interview revealed valuable insights.
2.
Cuộc phỏng vấn làm nổi bật kinh nghiệm và kỹ năng của cô ấy.
The interview highlighted her experience and skills.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ interview khi nói hoặc viết nhé!
Attend an interview – tham dự một cuộc phỏng vấn
Ví dụ:
She attended an interview for a management position.
(Cô ấy đã tham dự một cuộc phỏng vấn cho vị trí quản lý.)
Conduct an interview – tiến hành một cuộc phỏng vấn
Ví dụ:
The recruiter conducted interviews for the new project.
(Nhà tuyển dụng đã tiến hành các cuộc phỏng vấn cho dự án mới.)
Prepare for an interview – chuẩn bị cho một cuộc phỏng vấn
Ví dụ:
He spent hours preparing for the interview.
(Anh ấy đã dành hàng giờ để chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết