VIETNAMESE

sẩy

rơi, đánh rơi

word

ENGLISH

drop

  
VERB

/drɒp/

let fall, mishandle

“Sẩy” là trạng thái bị mất hoặc trượt tay khỏi điều đang giữ.

Ví dụ

1.

Anh ấy sẩy tay làm rơi chiếc ly.

He dropped the glass by accident.

2.

Cô ấy sẩy tay làm rơi quả bóng khi đang chơi.

She dropped the ball during the game.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ drop nhé! check Drop the ball - Phạm lỗi, bỏ lỡ cơ hội Ví dụ: He dropped the ball during the interview. (Anh ấy đã phạm sai lầm trong buổi phỏng vấn.) check At the drop of a hat - Ngay lập tức, không chần chừ Ví dụ: She’s ready to leave at the drop of a hat. (Cô ấy sẵn sàng rời đi ngay lập tức.) check Drop-dead gorgeous - Cực kỳ đẹp Ví dụ: She looked drop-dead gorgeous in the red dress. (Cô ấy trông đẹp mê hồn trong chiếc váy đỏ.)