VIETNAMESE
có tác động mạnh
ảnh hưởng lớn
ENGLISH
impactful
/ˈɪmpæktfʊl/
influential
“Có tác động mạnh” là việc tạo ra ảnh hưởng lớn hoặc thay đổi đáng kể.
Ví dụ
1.
Bài thuyết trình đã có tác động mạnh đến khán giả.
The presentation had an impactful effect on the audience.
2.
Quảng cáo này rất có tác động mạnh và đáng nhớ.
This advertisement was impactful and memorable.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ impactful khi nói hoặc viết nhé!
Make an impactful statement - Đưa ra tuyên bố có sức ảnh hưởng lớn
Ví dụ:
Her speech made an impactful statement about gender equality.
(Bài phát biểu của cô ấy tạo ra một tuyên bố có sức ảnh hưởng lớn về bình đẳng giới.)
Create an impactful change - Tạo ra sự thay đổi mạnh mẽ
Ví dụ:
The policy created an impactful change in the education system.
(Chính sách đã tạo ra một sự thay đổi mạnh mẽ trong hệ thống giáo dục.)
Impactful advertising - Quảng cáo có sức tác động mạnh
Ví dụ:
Impactful advertising can change consumer behavior.
(Quảng cáo có sức tác động mạnh có thể thay đổi hành vi của người tiêu dùng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết