VIETNAMESE

dịch vụ vệ sinh

dịch vụ dọn dẹp

word

ENGLISH

Cleaning service

  
NOUN

/ˈkliːnɪŋ ˈsɜːrvɪs/

Janitorial service

"Dịch vụ vệ sinh" là các tiện ích giúp làm sạch và bảo trì môi trường sống hoặc làm việc.

Ví dụ

1.

Dịch vụ vệ sinh của họ giữ cho văn phòng luôn sạch sẽ.

Their cleaning service keeps offices spotless.

2.

Dịch vụ vệ sinh cải thiện vệ sinh nơi làm việc.

Cleaning services improve workplace hygiene.

Ghi chú

Từ Cleaning Service là một từ vựng thuộc lĩnh vực chăm sóc và vệ sinh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Residential Cleaning - Vệ sinh nhà ở Ví dụ: Cleaning services include residential cleaning for busy homeowners. (Dịch vụ vệ sinh bao gồm vệ sinh nhà ở cho những người bận rộn.) check Commercial Cleaning - Vệ sinh thương mại Ví dụ: Commercial cleaning services are essential for maintaining office hygiene. (Dịch vụ vệ sinh thương mại rất cần thiết để duy trì vệ sinh văn phòng.) check Deep Cleaning - Vệ sinh sâu Ví dụ: Deep cleaning is recommended for carpets and upholstery. (Vệ sinh sâu được khuyến nghị cho thảm và đồ bọc.)