VIETNAMESE

có một lần

một lần

word

ENGLISH

once

  
ADV

/wʌns/

one time

“Có một lần” là sự việc hoặc trạng thái chỉ xảy ra một lần.

Ví dụ

1.

Điều đó xảy ra một lần, và không bao giờ nữa.

It happened once, and never again.

2.

Điều đó chỉ xảy ra một lần, nhưng để lại kỷ niệm lâu dài.

It happened only once, but left a lasting memory.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ once khi nói hoặc viết nhé! check Once in a lifetime (chỉ xảy ra một lần trong đời) Ví dụ: This is a once-in-a-lifetime opportunity you shouldn’t miss. (Đây là cơ hội chỉ xảy ra một lần trong đời mà bạn không nên bỏ lỡ.) check Once and for all (một lần và mãi mãi) Ví dụ: Let’s settle this argument once and for all. (Hãy giải quyết cuộc tranh cãi này một lần và mãi mãi.) check At once (ngay lập tức) Ví dụ: Please report to the manager at once. (Vui lòng báo cáo với quản lý ngay lập tức.)