VIETNAMESE
sự chiếu cố
Sự ưu ái
ENGLISH
Consideration
/kənˌsɪdəˈreɪʃən/
Favoritism
“Sự chiếu cố” là hành động thể hiện sự quan tâm hoặc ưu ái dành cho ai đó.
Ví dụ
1.
Sự chiếu cố của giáo viên đã khiến học sinh cảm thấy được trân trọng.
The teacher's consideration made the students feel valued.
2.
Sự chiếu cố cảm xúc của người khác giúp tạo ra sự hòa hợp.
Consideration of others' feelings fosters harmony.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Consideration khi nói hoặc viết nhé!
Take into consideration - Cân nhắc điều gì
Ví dụ:
We need to take into consideration all factors before deciding.
(Chúng ta cần cân nhắc tất cả các yếu tố trước khi đưa ra quyết định.)
Show consideration for - Thể hiện sự quan tâm đến
Ví dụ:
Please show consideration for the elderly when boarding the bus.
(Xin hãy thể hiện sự chiếu cố đối với người già khi lên xe buýt.)
Out of consideration for - Vì sự quan tâm dành cho
Ví dụ:
The meeting was postponed out of consideration for the absent members.
(Cuộc họp đã được hoãn lại vì sự chiếu cố dành cho các thành viên vắng mặt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết