VIETNAMESE

hành tung

dấu vết

word

ENGLISH

whereabouts

  
NOUN

/ˈweə.rəˌbaʊts/

movements

“Hành tung” là sự di chuyển hoặc hành động của một người, thường liên quan đến bí mật.

Ví dụ

1.

Cảnh sát điều tra hành tung của anh ấy trong lúc xảy ra vụ án.

The police investigated his whereabouts during the crime.

2.

Cô ấy giữ hành tung của mình bí mật với mọi người.

She kept her whereabouts hidden from everyone.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm một số expressions về vị trí và sự hiện diện nhé! check Off the grid – Ẩn mình khỏi hệ thống Ví dụ: He has been living off the grid for years. (Anh ấy đã sống ẩn mình khỏi hệ thống trong nhiều năm.) check Leave no trace – Không để lại dấu vết Ví dụ: The thief left no trace behind. (Kẻ trộm không để lại dấu vết nào.)