VIETNAMESE

cuộc diễn tập

huấn luyện

word

ENGLISH

drill

  
NOUN

/drɪl/

practice

“Cuộc diễn tập” là hoạt động chuẩn bị hoặc tập luyện trước một sự kiện quan trọng.

Ví dụ

1.

Cuộc diễn tập phòng cháy đảm bảo mọi người biết kế hoạch sơ tán.

The fire drill ensured everyone knew the evacuation plan.

2.

Cuộc diễn tập động đất giúp cộng đồng sẵn sàng hơn.

The earthquake drill helped prepare the community.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ drill khi nói hoặc viết nhé! check Fire drill – diễn tập cứu hỏa Ví dụ: The school conducted a fire drill to prepare students for emergencies. (Trường đã tổ chức một cuộc diễn tập cứu hỏa để chuẩn bị cho học sinh trong các trường hợp khẩn cấp.) check Military drill – diễn tập quân sự Ví dụ: The soldiers practiced a military drill early in the morning. (Các binh sĩ đã thực hiện một cuộc diễn tập quân sự vào sáng sớm.) check Drill sergeant – huấn luyện viên trong quân đội Ví dụ: The drill sergeant gave strict instructions to the recruits. (Huấn luyện viên đã đưa ra những hướng dẫn nghiêm khắc cho các tân binh.)