VIETNAMESE

cuộc họp mặt

gặp gỡ

word

ENGLISH

gathering

  
NOUN

/ˈɡæðərɪŋ/

reunion

“Cuộc họp mặt” là buổi gặp gỡ của bạn bè hoặc đồng nghiệp.

Ví dụ

1.

Cuộc họp mặt kỷ niệm tình bạn lâu dài của họ.

The gathering celebrated their long friendship.

2.

Cuộc họp mặt bao gồm các bạn học cũ từ thời trung học.

The gathering included former classmates from high school.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ gathering khi nói hoặc viết nhé! check Organize a gathering - Tổ chức một cuộc họp mặt Ví dụ: The alumni association organized a gathering to celebrate their anniversary. (Hội cựu học sinh đã tổ chức một cuộc họp mặt để kỷ niệm ngày thành lập.) check Informal gathering - Cuộc họp mặt không chính thức Ví dụ: The informal gathering at the park was very enjoyable. (Cuộc họp mặt không chính thức ở công viên rất vui vẻ.) check Family gathering - Cuộc họp mặt gia đình Ví dụ: The family gathering brought everyone closer together. (Cuộc họp mặt gia đình đã khiến mọi người gần gũi hơn với nhau.)