VIETNAMESE
hủy hoại
tàn phá
ENGLISH
Devastate
/ˈdɛvəˌsteɪt/
Ruin
"Hủy hoại" là việc gây tổn hại nghiêm trọng đến điều gì đó.
Ví dụ
1.
Trận lũ đã hủy hoại cả ngôi làng.
The flood devastated the entire village.
2.
Chiến tranh đã hủy hoại nhiều cộng đồng.
War has devastated many communities.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ devastate khi nói hoặc viết nhé!
Devastate a community – hủy hoại một cộng đồng
Ví dụ:
The hurricane devastated the coastal community.
(Cơn bão đã hủy hoại cộng đồng ven biển.)
Emotionally devastate someone – làm ai đó suy sụp tinh thần
Ví dụ:
The loss of his job emotionally devastated him.
(Việc mất công việc đã làm anh ấy suy sụp tinh thần.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết