VIETNAMESE
sự chờ đợi
Sự mong chờ
ENGLISH
Waiting
/ˈweɪtɪŋ/
Expectation
“Sự chờ đợi” là trạng thái mong đợi một điều gì xảy ra.
Ví dụ
1.
Sự chờ đợi xe buýt có thể gây khó chịu.
Waiting for the bus can be frustrating.
2.
Sự chờ đợi trong hàng dài thử thách sự kiên nhẫn.
Waiting in long lines tests patience.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Waiting khi nói hoặc viết nhé!
Waiting in line - Chờ đợi trong hàng
Ví dụ:
Waiting in line for tickets was exhausting.
(Chờ đợi trong hàng để lấy vé thật mệt mỏi.)
Waiting room - Phòng chờ
Ví dụ:
The waiting room was full of patients.
(Phòng chờ đầy bệnh nhân.)
Waiting time - Thời gian chờ
Ví dụ:
The waiting time for the appointment was over an hour.
(Thời gian chờ đợi cho cuộc hẹn kéo dài hơn một giờ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết