VIETNAMESE
cướp phá
phá hoại
ENGLISH
plundering
/ˈplʌndərɪŋ/
devastation
“Cướp phá” là hành động phá hoại hoặc lấy tài sản một cách bạo lực.
Ví dụ
1.
Sự cướp phá để lại ngôi làng trong cảnh hoang tàn.
The plundering left the village in ruins.
2.
Sự cướp phá đã phá hủy các di tích lịch sử.
Plundering destroyed the historical landmarks.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ plundering nhé!
Plunder (verb) – cướp phá, bóc lột
Ví dụ:
The invaders plundered the city’s treasures.
(Những kẻ xâm lược đã cướp phá các kho báu của thành phố.)
Plunderer (noun) – kẻ cướp phá
Ví dụ:
The plunderers were caught and punished for their crimes.
(Những kẻ cướp phá đã bị bắt và trừng phạt vì tội ác của chúng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết