VIETNAMESE
sự đi vòng quanh
đi vòng, xoay quanh
ENGLISH
circling
/ˈsɜːrklɪŋ/
orbiting
Sự đi vòng quanh là hành động di chuyển xung quanh một khu vực hoặc địa điểm.
Ví dụ
1.
Máy bay đang đi vòng quanh sân bay.
The airplane is circling the airport.
2.
Đi vòng quanh tượng đài mất nhiều thời gian hơn dự kiến.
Circling the monument took longer than expected.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ circling nhé!
Circle (noun) – Hình tròn
Ví dụ:
The children sat in a circle during the storytelling session.
(Những đứa trẻ ngồi thành vòng tròn trong buổi kể chuyện.)
Circular (adjective) – Có dạng hình tròn
Ví dụ:
The table has a circular design that fits the small space.
(Chiếc bàn có thiết kế hình tròn phù hợp với không gian nhỏ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết