VIETNAMESE

đặt nặng vấn đề

quá chú trọng

word

ENGLISH

overemphasize

  
VERB

/ˌəʊvəˈɛmfəsaɪz/

exaggerate

“Đặt nặng vấn đề” là hành động chú trọng quá mức hoặc làm lớn một vấn đề.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã đặt nặng vấn đề nhỏ, gây ra căng thẳng không cần thiết.

She overemphasized the minor issue, causing unnecessary stress.

2.

Anh ấy đã đặt nặng vấn đề, tạo ra lo lắng không cần thiết.

He overemphasized the problem, creating unnecessary worry.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Overemphasize khi nói hoặc viết nhé! check Overemphasize a minor issue - Phóng đại một vấn đề nhỏ Ví dụ: She overemphasized a minor issue during the discussion. (Cô ấy đã phóng đại một vấn đề nhỏ trong cuộc thảo luận.) check Overemphasize personal opinions - Quá nhấn mạnh ý kiến cá nhân Ví dụ: He overemphasized his personal opinions instead of focusing on facts. (Anh ấy đã quá nhấn mạnh ý kiến cá nhân thay vì tập trung vào sự thật.) check Overemphasize past mistakes - Quá nhấn mạnh các sai lầm trong quá khứ Ví dụ: The report overemphasized past mistakes without proposing solutions. (Báo cáo đã quá nhấn mạnh các sai lầm trong quá khứ mà không đưa ra giải pháp.)