VIETNAMESE
có thể chuyển tiếp
có thể gửi đi
ENGLISH
forwardable
/ˈfɔːwədəbl/
transferable
“Có thể chuyển tiếp” là khả năng gửi hoặc truyền thông tin từ nơi này đến nơi khác.
Ví dụ
1.
Email có thể chuyển tiếp đến nhiều người nhận.
Emails are forwardable to multiple recipients.
2.
Tài liệu có thể chuyển tiếp đến bất kỳ phòng ban nào.
Documents are forwardable to any department.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ forwardable khi nói hoặc viết nhé!
Forwardable emails - email có thể chuyển tiếp
Ví dụ:
Please ensure the file is included in the forwardable emails.
(Hãy đảm bảo tệp được đính kèm trong các email có thể chuyển tiếp.)
Forwardable messages - tin nhắn có thể chuyển tiếp
Ví dụ:
These forwardable messages must comply with company policy.
(Những tin nhắn có thể chuyển tiếp này phải tuân thủ chính sách công ty.)
Make forwardable - làm cho có thể chuyển tiếp
Ví dụ:
The document must be made to a format that’s forwardable.
(Tài liệu cần được chuyển sang định dạng có thể chuyển tiếp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết