VIETNAMESE

dọn hàng

bày biện hàng hóa

word

ENGLISH

arrange goods

  
VERB

/əˈreɪndʒ ɡʊdz/

display items

“Dọn hàng” là sắp xếp hoặc bày biện hàng hóa.

Ví dụ

1.

Cô ấy dọn hàng hóa gọn gàng trong cửa hàng.

She arranged goods neatly in the store.

2.

Cô ấy đã sắp xếp hàng hóa hoàn hảo trên kệ.

She arranged the goods perfectly on the shelves.

Ghi chú

Từ dọn hàng thuộc lĩnh vực bán lẻ và thương mại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Stock - xếp hàng lên kệ Ví dụ: The staff stocked the shelves with fresh produce. (Nhân viên xếp hàng tươi lên kệ.) check Display - trưng bày Ví dụ: They displayed the new products at the front of the store. (Họ trưng bày các sản phẩm mới ở phía trước cửa hàng.) check Organize - sắp xếp Ví dụ: She organized the items in categories to make it easier for customers to shop. (Cô ấy sắp xếp các mặt hàng theo danh mục để khách hàng dễ mua sắm hơn.)