VIETNAMESE
chỉ dẫn
hướng dẫn, chỉ dẫn
ENGLISH
direct
/dəˈrɛkt/
advise, guide
“Chỉ dẫn” là hành động hướng dẫn hoặc đưa ra chỉ thị.
Ví dụ
1.
Anh ấy chỉ dẫn du khách đến nhà ga gần nhất.
He directed the tourists to the nearest station.
2.
Cô ấy chỉ dẫn anh ấy đến đúng phòng ban.
She directed him to the correct department.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ direct khi nói hoặc viết nhé!
Direct someone to a location - Hướng dẫn ai đó đến một địa điểm.
Ví dụ:
The receptionist directed us to the conference room.
(Nhân viên lễ tân đã hướng dẫn chúng tôi đến phòng hội thảo.)
Direct an operation - Chỉ đạo một hoạt động.
Ví dụ:
The general directed the military operation with precision.
(Vị tướng chỉ đạo hoạt động quân sự với sự chính xác.)
Direct attention to something - Hướng sự chú ý đến điều gì.
Ví dụ:
The speaker directed attention to the importance of education.
(Diễn giả hướng sự chú ý đến tầm quan trọng của giáo dục.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết