VIETNAMESE
diệt sinh
phá hủy sinh vật
ENGLISH
Biosphere destruction
/ˈbaɪoʊsfɪər dɪˈstrʌkʃən/
Lifeform destruction
"Diệt sinh" là quá trình tiêu diệt các sinh vật trong một khu vực.
Ví dụ
1.
Diệt sinh thái đe dọa sự đa dạng sinh học toàn cầu.
Biosphere destruction threatens global biodiversity.
2.
Diệt sinh thái là một mối quan ngại toàn cầu.
Biosphere destruction is a global concern.
Ghi chú
Từ Biosphere destruction là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh thái học và môi trường. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Deforestation - Phá rừng
Ví dụ:
Deforestation is a major cause of biosphere destruction.
(Phá rừng là nguyên nhân chính gây ra sự phá hủy sinh quyển.)
Habitat loss - Mất môi trường sống
Ví dụ:
Wildlife suffers greatly due to habitat loss.
(Động vật hoang dã chịu ảnh hưởng nặng nề do mất môi trường sống.)
Environmental degradation - Suy thoái môi trường
Ví dụ:
Pollution leads to severe environmental degradation.
(Ô nhiễm dẫn đến sự suy thoái môi trường nghiêm trọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết