VIETNAMESE
đóng bộ
ăn mặc lịch sự
ENGLISH
dress formally
/drɛs ˈfɔːrməli/
formal wear
“Đóng bộ” là mặc trang phục chỉnh tề.
Ví dụ
1.
Anh ấy luôn ăn mặc chỉnh tề khi đi họp.
He always dresses formally for meetings.
2.
Anh ấy ăn mặc chỉnh tề cho các sự kiện chính thức.
He dresses formally for official events.
Ghi chú
Từ đóng bộ thuộc lĩnh vực thời trang và phong cách. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Dress up - ăn diện
Ví dụ:
She dressed up for the wedding reception.
(Cô ấy ăn diện cho tiệc cưới.)
Wear a suit - mặc đồ vest
Ví dụ:
He wore a suit to the job interview.
(Anh ấy mặc đồ vest để tham gia phỏng vấn xin việc.)
Formal attire - trang phục trang trọng
Ví dụ:
The invitation specified formal attire for the event.
(Lời mời ghi rõ yêu cầu trang phục trang trọng cho sự kiện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết