VIETNAMESE

cám dỗ

quyến rũ

word

ENGLISH

temptation

  
NOUN

/tɛmpˈteɪʃən/

allurement

“Cám dỗ” là hành động hoặc tình trạng hấp dẫn khiến người khác làm điều không đúng hoặc có hại.

Ví dụ

1.

Sự cám dỗ để bỏ qua chế độ ăn kiêng thật mạnh mẽ.

The temptation to skip the diet was strong.

2.

Sự cám dỗ gian lận trong kỳ thi thật khó cưỡng lại.

The temptation to cheat on the test was overwhelming.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Temptation khi nói hoặc viết nhé! check Resist temptation - Chống lại sự cám dỗ Ví dụ: She resisted the temptation to buy unnecessary items during the sale. (Cô ấy chống lại sự cám dỗ để không mua những thứ không cần thiết trong đợt giảm giá.) check Give in to temptation - Đầu hàng trước sự cám dỗ Ví dụ: He gave in to temptation and ate the entire cake. (Anh ấy đầu hàng trước sự cám dỗ và ăn hết chiếc bánh.) check Temptation to break rules - Sự cám dỗ để phá vỡ quy tắc Ví dụ: The temptation to break rules was strong, but he stayed disciplined. (Sự cám dỗ để phá vỡ quy tắc rất lớn, nhưng anh ấy vẫn giữ kỷ luật.)