VIETNAMESE
dọn đường
mở đường
ENGLISH
pave the way
/peɪv ðə weɪ/
prepare path
“Dọn đường” là chuẩn bị đường đi hoặc điều kiện thuận lợi.
Ví dụ
1.
Sáng kiến này sẽ mở đường cho đổi mới.
This initiative will pave the way for innovation.
2.
Những ý tưởng đổi mới mở đường cho sự tiến bộ.
Innovative ideas pave the way for progress.
Ghi chú
Từ dọn đường thuộc lĩnh vực chiến lược và phát triển. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Prepare the ground (chuẩn bị sẵn sàng)
Ví dụ:
The reforms prepared the ground for future improvements.
(Những cải cách này đã chuẩn bị sẵn sàng cho những cải tiến trong tương lai.)
Lay the foundation (đặt nền móng)
Ví dụ:
The early discoveries laid the foundation for modern science.
(Những phát hiện ban đầu đã đặt nền móng cho khoa học hiện đại.)
Open the door (mở ra cơ hội)
Ví dụ:
This new policy opens the door to more investment opportunities.
(Chính sách mới này mở ra cơ hội đầu tư nhiều hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết