VIETNAMESE

kỹ năng truyền đạt

truyền thông

word

ENGLISH

communication skills

  
PHRASE

/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn skɪlz/

expression skills

“Kỹ năng truyền đạt” là khả năng truyền tải thông tin hoặc ý tưởng một cách hiệu quả.

Ví dụ

1.

Kỹ năng truyền đạt rất quan trọng để làm việc nhóm.

Communication skills are vital for teamwork.

2.

Cải thiện kỹ năng truyền đạt dẫn đến hợp tác tốt hơn.

Improving communication skills leads to better collaboration.

Ghi chú

Từ kỹ năng truyền đạt là khả năng trình bày và truyền tải thông tin một cách hiệu quả. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Verbal communication - Giao tiếp bằng lời nói Ví dụ: Verbal communication is key to expressing ideas clearly. (Giao tiếp bằng lời nói là chìa khóa để diễn đạt ý tưởng rõ ràng.) check Nonverbal communication - Giao tiếp phi ngôn ngữ Ví dụ: Nonverbal communication includes gestures, facial expressions, and body language. (Giao tiếp phi ngôn ngữ bao gồm cử chỉ, biểu cảm khuôn mặt và ngôn ngữ cơ thể.) check Clarity of expression - Sự rõ ràng trong diễn đạt Ví dụ: Clarity of expression ensures the audience understands your message. (Sự rõ ràng trong diễn đạt đảm bảo rằng khán giả hiểu thông điệp của bạn.)