VIETNAMESE
chốt
kết thúc, xác nhận
ENGLISH
Finalize
/ˈfaɪnəlaɪz/
Finalize
“Chốt” là hành động kết thúc hoặc xác nhận một quyết định, kế hoạch hoặc thỏa thuận.
Ví dụ
1.
Họ đã chốt các chi tiết của dự án.
They finalized the details of the project.
2.
They finalized the details of the project.
Họ đã chốt các chi tiết của dự án.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Finalize khi nói hoặc viết nhé!
Finalize the deal - Hoàn tất thỏa thuận
Ví dụ:
They finalized the deal after weeks of negotiation.
(Họ đã hoàn tất thỏa thuận sau nhiều tuần đàm phán.)
Finalize the plan - Hoàn thiện kế hoạch
Ví dụ:
The team finalized the plan for the product launch.
(Đội nhóm đã hoàn thiện kế hoạch cho việc ra mắt sản phẩm.)
Finalize the report - Chốt báo cáo
Ví dụ:
He finalized the report before presenting it to the board.
(Anh ấy đã chốt báo cáo trước khi trình bày với hội đồng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết