VIETNAMESE
hụt
bỏ lỡ
ENGLISH
Miss
/mɪs/
Fail
"Hụt" là trạng thái không đạt được điều mong muốn.
Ví dụ
1.
Anh ấy hụt xe buýt chỉ trong vài giây.
He missed the bus by seconds.
2.
Cô ấy hụt cơ hội giành giải thưởng.
She missed her chance to win the prize.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ miss khi nói hoặc viết nhé!
Miss an opportunity – bỏ lỡ cơ hội
Ví dụ:
He missed a great opportunity to showcase his talent.
(Anh ấy đã bỏ lỡ một cơ hội tuyệt vời để thể hiện tài năng.)
Miss someone – nhớ ai đó
Ví dụ:
I really miss my family when I’m away.
(Tôi thực sự nhớ gia đình khi xa nhà.)
Miss the target – trượt mục tiêu
Ví dụ:
The archer missed the target by an inch.
(Người bắn cung trượt mục tiêu chỉ một inch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết