VIETNAMESE

cơn

hiện tượng

word

ENGLISH

fit

  
NOUN

/fɪt/

episode

“Cơn” là trạng thái hoặc biểu hiện đột ngột, thường là cảm xúc hoặc hiện tượng thời tiết.

Ví dụ

1.

Cơn mưa bất chợt kéo đến cùng cơn giông.

The storm came with a sudden fit of rain.

2.

Một cơn cười bất chợt đã bùng lên trong cuộc họp.

A sudden fit of laughter erupted during the meeting.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ fit khi nói hoặc viết nhé! check Fit of anger - Cơn giận dữ Ví dụ: In a fit of anger, he slammed the door. (Trong một cơn giận dữ, anh ấy đã đóng sầm cửa lại.) check Fit of laughter - Cơn cười Ví dụ: The joke sent everyone into a fit of laughter. (Câu chuyện cười khiến mọi người cười nghiêng ngả.) check Fit of coughing - Cơn ho Ví dụ: He had a sudden fit of coughing during the meeting. (Anh ấy bất ngờ lên cơn ho trong cuộc họp.)