VIETNAMESE

chỉ dạy

hướng dẫn, chỉ dạy

word

ENGLISH

teach

  
VERB

/tiːtʃ/

educate, mentor

“Chỉ dạy” là hành động hướng dẫn hoặc truyền đạt kiến thức cụ thể.

Ví dụ

1.

Anh ấy chỉ dạy học sinh với sự tận tâm.

He teaches the students with great care.

2.

Cô ấy chỉ dạy họ về bảo tồn môi trường.

She teaches them about environmental conservation.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ teach khi nói hoặc viết nhé! check Teach a subject - Dạy một môn học Ví dụ: She teaches mathematics at a local high school. (Cô ấy dạy toán học tại một trường trung học địa phương.) check Teach by example - Dạy bằng cách làm gương Ví dụ: He believes in teaching by example rather than giving long lectures. (Anh ấy tin vào việc dạy bằng cách làm gương hơn là giảng bài dài dòng.) check Teach skills - Dạy các kỹ năng Ví dụ: The program teaches essential skills for the workplace. (Chương trình dạy các kỹ năng cần thiết cho nơi làm việc.)