VIETNAMESE

người chơi guitar

nghệ sĩ guitar

word

ENGLISH

guitarist

  
NOUN

/ˈɡɪtɑːrɪst/

strummer

“Người chơi guitar” là người chơi hoặc biểu diễn nhạc cụ guitar.

Ví dụ

1.

Nghệ sĩ guitar biểu diễn một đoạn solo tuyệt đẹp tại buổi hòa nhạc.

The guitarist performed a beautiful solo at the concert.

2.

Nghệ sĩ guitar sáng tác một bài nhạc gốc cho ban nhạc.

The guitarist composed an original piece for the band.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Guitarist nhé! check Guitar - Đàn guitar Ví dụ: He bought a new guitar yesterday. (Anh ấy đã mua một cây đàn guitar mới ngày hôm qua.) check Guitarist - Người chơi guitar Ví dụ: The guitarist performed an amazing solo. (Người chơi guitar đã trình diễn một màn độc tấu tuyệt vời.) check Guitar-playing - Việc chơi guitar Ví dụ: His guitar-playing skills have improved a lot. (Kỹ năng chơi guitar của anh ấy đã tiến bộ rất nhiều.) check Guitar-like - Giống như guitar Ví dụ: The sound of the instrument is guitar-like. (Âm thanh của nhạc cụ này giống như tiếng đàn guitar.)