VIETNAMESE

chu cấp

cung cấp, hỗ trợ tài chính

word

ENGLISH

Provide

  
VERB

/prəˈvaɪd/

Provide

“Chu cấp” là hành động cung cấp hoặc cung ứng cái gì đó, thường là về mặt tài chính.

Ví dụ

1.

Chính phủ sẽ chu cấp tài chính cho dự án.

The government will provide funds for the project.

2.

The government will provide funds for the project.

Chính phủ sẽ chu cấp tài chính cho dự án.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Provide khi nói hoặc viết nhé! check Provide support (Cung cấp sự hỗ trợ) Ví dụ: The organization provides support to underprivileged children. (Tổ chức cung cấp sự hỗ trợ cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.) check Provide funds (Cung cấp tài chính) Ví dụ: The bank provided funds for the construction project. (Ngân hàng đã cung cấp tài chính cho dự án xây dựng.) check Provide opportunities (Cung cấp cơ hội) Ví dụ: The program provides opportunities for young professionals. (Chương trình cung cấp cơ hội cho các chuyên gia trẻ.)