VIETNAMESE
chạy thoát
thoát thân, chạy thoát
ENGLISH
escape
/ɪˈskeɪp/
flee, get away
“Chạy thoát” là hành động thoát ra khỏi một tình huống nguy hiểm.
Ví dụ
1.
Anh ấy chạy thoát khỏi tòa nhà đang cháy.
He escaped from the burning building.
2.
Họ chạy thoát ngay trước khi vụ nổ xảy ra.
They escaped just before the explosion.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ escape khi nói hoặc viết nhé!
Escape from - Trốn thoát khỏi nơi nào đó
Ví dụ:
The prisoner managed to escape from the heavily guarded prison.
(Tù nhân đã trốn thoát khỏi nhà tù được canh gác nghiêm ngặt.)
Narrow escape - Thoát chết trong gang tấc
Ví dụ:
It was a narrow escape when the car almost hit us.
(Chúng tôi đã thoát chết trong gang tấc khi chiếc xe suýt đâm vào chúng tôi.)
Escape reality - Thoát khỏi thực tế
Ví dụ:
Many people read books to escape reality.
(Nhiều người đọc sách để thoát khỏi thực tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết