VIETNAMESE
coi
quan sát
ENGLISH
observe
/əbˈzɜːv/
watch
“Coi” là hành động quan sát hoặc đánh giá một điều gì đó.
Ví dụ
1.
Họ dừng lại để quan sát hoàng hôn.
They stopped to observe the sunset.
2.
Anh ấy dừng lại để quan sát các ngôi sao trên bầu trời.
He paused to observe the stars in the sky.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ observe khi nói hoặc viết nhé!
Observe rules - Tuân thủ quy định
Ví dụ:
All participants must observe the safety rules during the activity.
(Tất cả người tham gia phải tuân thủ các quy định an toàn trong hoạt động.)
Observe behavior - Quan sát hành vi
Ví dụ:
The scientist observed the behavior of the animals in their natural habitat.
(Nhà khoa học đã quan sát hành vi của động vật trong môi trường sống tự nhiên của chúng.)
Observe a tradition - Tuân theo một truyền thống
Ví dụ:
They observe the tradition of lighting candles on Christmas Eve.
(Họ tuân theo truyền thống thắp nến vào đêm Giáng sinh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết