VIETNAMESE

gỡ bỏ

xóa bỏ

word

ENGLISH

remove

  
VERB

/rɪˈmuːv/

eliminate

“Gỡ bỏ” là hành động loại bỏ hoặc xóa bỏ thứ gì đó.

Ví dụ

1.

Kỹ thuật viên đã gỡ bỏ phần mềm lỗi thời khỏi hệ thống.

The technician removed the outdated software from the system.

2.

Chương trình đã gỡ bỏ tất cả các tệp tạm thời khỏi hệ thống.

The program removed all temporary files from the system.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Remove khi nói hoặc viết nhé! check Remove an obstacle - Loại bỏ chướng ngại vật Ví dụ: He removed the obstacle blocking the road. (Anh ấy đã loại bỏ chướng ngại vật chắn đường.) check Remove outdated software - Gỡ bỏ phần mềm lỗi thời Ví dụ: The technician removed the outdated software to install the update. (Kỹ thuật viên đã gỡ bỏ phần mềm lỗi thời để cài đặt bản cập nhật.) check Remove stains - Loại bỏ vết bẩn Ví dụ: She used a special cleaner to remove the stains on the carpet. (Cô ấy đã dùng chất tẩy đặc biệt để loại bỏ các vết bẩn trên thảm.)