VIETNAMESE
đánh một giấc ngắn
ngủ ngắn
ENGLISH
nap
/næp/
doze
“Đánh một giấc ngắn” là hành động ngủ trong một khoảng thời gian ngắn.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã chợp mắt nhanh trong giờ nghỉ trưa.
He took a quick nap during lunch break.
2.
Một giấc ngủ ngắn đã làm anh ấy hồi sức cho buổi chiều.
A short nap refreshed his energy for the afternoon.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Nap khi nói hoặc viết nhé!
Take a short nap - Ngủ ngắn
Ví dụ:
He took a short nap during the lunch break.
(Anh ấy đã chợp mắt ngắn trong giờ nghỉ trưa.)
Power nap - Giấc ngủ ngắn phục hồi năng lượng
Ví dụ:
A power nap helped her regain focus for the afternoon.
(Một giấc ngủ ngắn phục hồi năng lượng đã giúp cô ấy tập trung hơn vào buổi chiều.)
Afternoon nap - Ngủ trưa
Ví dụ:
The children enjoyed an afternoon nap after lunch.
(Bọn trẻ thích một giấc ngủ trưa sau bữa ăn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết